Từ một đất nước dễ bị tổn thương, Việt Nam đã từng bước khẳng định vị thế tiên phong khi đưa ra cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, thúc đẩy chuyển dịch năng lượng công bằng, bảo tồn thiên nhiên và mở rộng hợp tác quốc tế để chung tay vì mục tiêu toàn cầu.
Cam kết quốc tế quyết liệt
Tại Hội nghị COP26 năm 2021 ở Glasgow (Vương quốc Anh), Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính khẳng định Việt Nam sẽ đạt mức phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050. Đây là dấu mốc lịch sử, đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia đang phát triển có cam kết mạnh mẽ nhất về khí hậu, dù còn đối mặt với nhiều thách thức về nguồn lực và nhu cầu tăng trưởng kinh tế.
Sau tuyên bố quan trọng này, Việt Nam đã gia nhập hàng loạt sáng kiến toàn cầu khác. Trong đó có Cam kết giảm phát thải metan toàn cầu. Theo đó, Việt Nam đặt mục tiêu giảm 30% lượng phát thải metan vào năm 2030 so với mức năm 2020, thông qua các giải pháp trong nông nghiệp, năng lượng và quản lý chất thải. Đồng thời, Việt Nam cùng hơn 140 quốc gia ký Tuyên bố Glasgow về rừng và sử dụng đất, với mục tiêu chấm dứt mất rừng và suy thoái đất vào năm 2030, góp phần bảo vệ lá phổi xanh của hành tinh.
Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu (Ảnh: dantri)Bên cạnh đó, Việt Nam cũng khẳng định bước đi quan trọng khi gia nhập Liên minh chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP) cùng các nước G7 và Liên minh châu Âu. Thông qua cơ chế này, Việt Nam sẽ huy động được nguồn lực tài chính và công nghệ quốc tế để đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi năng lượng, giảm dần sự phụ thuộc vào than đá và hướng tới một hệ thống điện sạch, hiện đại hơn. Đặc biệt, Việt Nam đã nhất trí không xây dựng mới các dự án nhiệt điện than sau năm 2030, đây là một quyết định táo bạo đối với một quốc gia đang phát triển, vốn còn phụ thuộc nhiều vào loại nhiên liệu này trong sản xuất điện.
Những tuyên bố mạnh mẽ và hành động cụ thể của Việt Nam tại COP26 đã gây tiếng vang lớn, được cộng đồng quốc tế ghi nhận.
Ông Alok Sharma - Chủ tịch COP26 từng nhận định Việt Nam là một trong những quốc gia đang phát triển thể hiện rõ quyết tâm hành động vì khí hậu. Cam kết của Việt Nam đã truyền cảm hứng cho nhiều nước khác, chứng minh rằng mọi quốc gia, dù ở trình độ phát triển nào, cũng có thể đưa ra quyết định táo bạo vì lợi ích chung.
Chuyển dịch năng lượng công bằng
Trong vòng 5 năm trở lại đây, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng của khu vực Đông Nam Á về phát triển năng lượng tái tạo. Nếu như giai đoạn trước năm 2018, điện mặt trời và điện gió gần như chưa đáng kể, thì đến năm 2023, tổng công suất đã vượt trên 20 GW, chiếm hơn 25% tổng công suất lắp đặt của toàn hệ thống điện quốc gia. Sự bùng nổ này giúp Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ tăng trưởng năng lượng tái tạo nhanh nhất thế giới, đồng thời khẳng định quyết tâm giảm dần sự phụ thuộc vào nguồn điện từ than đá vốn chiếm tỷ lệ lớn trong nhiều năm.
Theo Quy hoạch điện VIII, Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030, ít nhất 47% nguồn cung điện sẽ đến từ năng lượng tái tạo. Đây là một bước nhảy vọt tham vọng, đòi hỏi đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, công nghệ lưu trữ và quản lý lưới điện. Chính phủ cũng xác định rõ việc dừng phát triển thêm các dự án nhiệt điện than mới sau năm 2030, mở đường cho một cơ cấu năng lượng thân thiện hơn với môi trường.
Quy hoạch điện VIII được Chính phủ phê duyệt vào tháng 5/ 2023 ưu tiên điện sinh khối, điện rác, điện mặt trời áp mái Ngoài ra, yếu tố quan trọng góp phần thúc đẩy tiến trình này là Liên minh chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP). Theo thỏa thuận với các đối tác G7 và Liên minh châu Âu, Việt Nam dự kiến huy động ít nhất 15,5 tỷ USD trong vòng 3 - 5 năm tới. Nguồn vốn này sẽ tập trung vào phát triển lưới điện thông minh, ứng dụng công nghệ lưu trữ hiện đại, và nâng cao năng lực khai thác điện gió ngoài khơi. Đặc biệt, Chính phủ nhấn mạnh tiến trình chuyển dịch phải đi kèm công bằng, tức là bảo đảm việc làm, sinh kế và an sinh xã hội cho cộng đồng lao động trong ngành than và các lĩnh vực liên quan.
Theo đánh giá, chuyển đổi năng lượng công bằng không chỉ giúp Việt Nam giảm phát thải, mà còn mở ra cơ hội thu hút đầu tư xanh, tạo việc làm mới và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Điều đó cho thấy quá trình chuyển dịch năng lượng không chỉ là trách nhiệm ứng phó biến đổi khí hậu, mà còn là đòn bẩy chiến lược để Việt Nam hướng tới tăng trưởng xanh và phát triển bền vững trong nhiều thập kỷ tới.
Thích ứng với biến đổi khí hậu và hợp tác quốc tế
Bên cạnh mục tiêu giảm phát thải, Việt Nam đặc biệt chú trọng đến các giải pháp thích ứng, đây là yếu tố sống còn đối với một quốc gia ven biển với hơn 3.000 km đường bờ và nhiều vùng đồng bằng thấp dễ bị tổn thương.
Tại Đồng bằng sông Cửu Long, nơi được xem là “vựa lúa” của cả nước, mô hình luân canh lúa - tôm đang chứng minh hiệu quả kép khi vừa giúp giảm sử dụng phân bón hóa học và lượng phát thải khí nhà kính, vừa nâng cao thu nhập của nông dân, thậm chí gấp đôi so với mô hình độc canh lúa. Những đổi mới này vừa giúp đảm bảo an ninh lương thực, vừa giúp hàng triệu nông hộ có sinh kế bền vững hơn trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt.
Trồng rừng ngập mặn tại Trà Vinh (Ảnh: TTXVN)Còn ở các tỉnh ven biển như Cà Mau, Sóc Trăng, các chương trình trồng và phục hồi rừng ngập mặn đã khôi phục hàng nghìn hecta rừng, đóng vai trò như “lá chắn xanh” tự nhiên, giúp chắn sóng, bảo vệ đê biển và cải thiện hệ sinh thái ven bờ. Nhờ đó, đa dạng sinh học được phục hồi, nguồn lợi thủy sản tăng trở lại, đồng thời gia tăng thêm thu nhập cho cộng đồng địa phương. Đây là minh chứng cho cách tiếp cận kết hợp giữa bảo tồn thiên nhiên và phát triển kinh tế bền vững.
Song song với nỗ lực trong nước, Việt Nam tích cực mở rộng hợp tác quốc tế. Các dự án do Liên minh châu Âu (EU), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) hỗ trợ đã mang lại nguồn vốn hàng tỷ USD cho các công trình hạ tầng năng lượng, quản lý tài nguyên nước và ứng phó biến đổi khí hậu. Không chỉ dừng lại ở việc tiếp nhận nguồn lực, Việt Nam còn chủ động tham gia các sáng kiến toàn cầu, qua đó khẳng định vai trò một đối tác tin cậy và có trách nhiệm.
Từ những cam kết quốc tế mạnh mẽ đến hành động cụ thể trong chuyển dịch năng lượng, bảo tồn thiên nhiên và hợp tác đa phương, Việt Nam đã chứng minh rằng một quốc gia đang phát triển hoàn toàn có thể lựa chọn con đường tăng trưởng xanh, công bằng và bền vững.
​​​​​​​
Cục Biến đổi khí hậu