Trước những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, câu chuyện giảm phát thải khí nhà kính (KNK) đã vượt khỏi phạm vi môi trường và trở thành vấn đề kinh tế cấp bách toàn cầu. Hành động sớm không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ hệ sinh thái, mà còn quyết định khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong tương lai.
Theo Báo cáo Đánh giá lần thứ sáu (AR6) của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC), các hoạt động của con người là nguyên nhân “không thể tranh cãi” gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Giai đoạn 2014-2023, các hiện tượng thời tiết cực đoan đã gây thiệt hại kinh tế toàn cầu lên tới 2 nghìn tỷ USD, riêng hai năm 2022, 2023 con số này đạt 451 tỷ USD, tăng gần 20% so với mức trung bình giai đoạn trước.
Tại Việt Nam, thiệt hại do biến đổi khí hậu năm 2020 ước tính khoảng 10 tỷ USD, tương đương 3,2% GDP. Dự báo đến năm 2050, nếu không hành động, con số này có thể lên tới 14,5% GDP mỗi năm, đẩy hơn 1 triệu người vào cảnh nghèo đói.
Các hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây nên biến đổi khí hậuNhận thức rõ rủi ro đó, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm mạnh mẽ tại Hội nghị COP26 với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, giảm 30% khí mê-tan vào năm 2030, chấm dứt tình trạng mất rừng và chuyển dịch sang năng lượng sạch. Những cam kết này đang được quyết liệt hành động thông qua hệ thống văn bản pháp lý cụ thể như Luật Bảo vệ Môi trường 2020, Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Nghị định 119/2025/NĐ-CP, yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện kiểm kê và lập kế hoạch giảm phát thải KNK định kỳ hai năm một lần.
Tính đến năm 2024, danh sách các cơ sở phải kiểm kê KNK đã tăng lên hơn 2.100 doanh nghiệp, trải rộng ở các lĩnh vực công nghiệp, năng lượng, giao thông, xây dựng và xử lý chất thải. Đây là bước đi bắt buộc nhưng cần thiết để Việt Nam tiến tới xây dựng thị trường carbon trong nước dự kiến vận hành thí điểm đến năm 2028 và hoạt động chính thức từ năm 2029. Khi đó, lượng phát thải không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn trở thành yếu tố tài chính có thể mua bán, giao dịch hoặc bù trừ.
Biến thách thức thành cơ hội
Dù vậy, hành trình giảm phát thải của doanh nghiệp Việt Nam không hề dễ dàng. Các rào cản lớn hiện nay đến từ chi phí đầu tư công nghệ xanh, thiếu chuyên môn kỹ thuật, khó khăn trong thu thập dữ liệu phát thải và áp lực từ các quy định quốc tế như cơ chế CBAM – Thuế carbon tại biên giới của Liên minh châu Âu. Theo cơ chế này, các sản phẩm có “dấu chân carbon” cao sẽ phải chịu mức thuế bổ sung khi xuất khẩu sang EU, khiến khử carbon trở thành điều kiện bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn duy trì thị trường xuất khẩu.
Không ít doanh nghiệp tại Việt Nam đã tiên phong đổi mới công nghệ xanh để giảm dấu chân các-bonTuy nhiên, thách thức cũng mở ra cơ hội lớn. Việc chuyển đổi sang mô hình phát thải thấp giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn xanh, tín dụng ưu đãi, đồng thời nâng cao uy tín thương hiệu trong mắt người tiêu dùng và nhà đầu tư quốc tế. Nhiều ngân hàng lớn tại Việt Nam như BIDV, Vietcombank hay Agribank đã triển khai các gói tín dụng xanh, trong khi các tổ chức như UNDP hay GIZ sẵn sàng hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn. Doanh nghiệp có hồ sơ ESG tốt sẽ được hưởng lợi đáng kể trong quá trình huy động vốn và hợp tác quốc tế.
Thực tế tại Việt Nam cho thấy, nhiều doanh nghiệp tiên phong như Vinamilk hay May 10 đã chứng minh hướng đi này hoàn toàn khả thi.
Vinamilk hiện là công ty sữa đầu tiên trong nước có nhà máy và trang trại đạt trung hòa carbon theo tiêu chuẩn quốc tế PAS 2060, đồng thời đặt mục tiêu giảm 15% phát thải vào năm 2027. Ngành dệt may, vốn chịu áp lực từ các nhãn hàng lớn tại EU và Mỹ, cũng đang tăng tốc chuyển đổi thông qua các giải pháp như: đầu tư năng lượng tái tạo, áp dụng quy trình sản xuất tiết kiệm năng lượng, phát triển sản phẩm từ vật liệu tái chế và sinh học.
Theo TS. Hà Quang Anh – Quyền Giám đốc Trung tâm Thích ứng biến đổi khí hậu và Trung hòa các-bon (Cục Biến đổi khí hậu), kiểm kê khí nhà kính là bước đầu tiên để hiểu rõ dấu chân carbon của doanh nghiệp và xác định điểm nóng phát thải. Từ đó, doanh nghiệp mới có thể xây dựng kế hoạch giảm phát thải khả thi, đặt mục tiêu cụ thể và triển khai theo lộ trình phù hợp.
TS. Hà Quang Anh – Quyền Giám đốc Trung tâm Thích ứng biến đổi khí hậu và Trung hòa các-bon (Cục Biến đổi khí hậu)TS. Hà Quang Anh nhấn mạnh thêm, hành trình giảm phát thải không chỉ là trách nhiệm với môi trường mà còn là chiến lược phát triển dài hạn. Khi thế giới đang bước vào kỷ nguyên định giá carbon, doanh nghiệp nào sớm thích ứng sẽ nắm bắt cơ hội, còn chậm trễ sẽ phải đối mặt với rủi ro bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu. “Chủ động chuyển đổi ngay hôm nay chính là khoản đầu tư thông minh cho tương lai bền vững của chính doanh nghiệp” ông khẳng định.
​​​​​​​
Tố Uyên