Sign In

Hướng đi cho ngành dệt may hướng đến chuyển đổi xanh

10:58 18/09/2025

Ngành dệt may đang bước vào giai đoạn bước ngoặt khi phải đối mặt với yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế về tiêu chuẩn môi trường và phát thải khí nhà kính.

Áp lực từ thị trường và xu hướng toàn cầu

Biến đổi khí hậu không còn là nguy cơ mà đã trở thành thực tế cấp bách. Nhiệt độ toàn cầu tăng, hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng dày đặc khiến chuỗi cung ứng toàn cầu bị đứt gãy, chi phí sản xuất tăng cao, ảnh hưởng đến mọi ngành, trong đó có dệt may. Trước tình hình đó, các quốc gia và khu vực, đặc biệt là Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản… đã triển khai hàng loạt chính sách kiểm soát phát thải, điều chỉnh thương mại nhằm hướng tới mục tiêu trung hòa carbon.

Cụ thể, cơ chế Điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU là một trong những công cụ mạnh mẽ nhằm đánh thuế phát thải khí nhà kính đối với hàng hóa nhập khẩu. Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn ESG (môi trường, xã hội, quản trị), chứng nhận về truy xuất nguồn gốc nguyên liệu, giảm tiêu thụ nước và hóa chất… ngày càng trở thành điều kiện bắt buộc để hàng dệt may Việt Nam có thể tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thực tế, sản xuất dệt may hiện chiếm đến 4% lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu (theo báo cáo của UNEP), ngành dệt may đang đứng trước yêu cầu không thể né tránh: phải cắt giảm phát thải, sử dụng năng lượng sạch, và chứng minh trách nhiệm với môi trường nếu muốn tồn tại trong tương lai.

Các doanh nghiệp Việt cần có định hướng chiến lược Chuyển đổi xanh, đồng thời nỗ lực giảm phát thải từ hoạt động sản xuất (Ảnh: thiennhienmoitruong.vn)

Với kim ngạch xuất khẩu hơn 40 tỷ USD mỗi năm, Việt Nam hiện nằm trong nhóm năm quốc gia xuất khẩu hàng dệt may lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, đi kèm với vị thế này là những thách thức môi trường đáng kể. 

Hiệp hội Dệt May Việt Nam và Cơ quan phát triển Hoa Kỳ (USAID) từng có báo cáo chỉ ra rằng, ngành dệt may tiêu thụ khoảng 3 tỷ USD năng lượng mỗi năm, chiếm 8% tổng nhu cầu năng lượng của toàn bộ ngành công nghiệp và phát thải khoảng 5 triệu tấn CO₂. Đặc biệt, các quy trình xử lý ướt như giặt, giũ, tiền xử lý, nhuộm và hoàn tất sợi, vải, hàng may lại là những khâu gây tác động nặng nề nhất do sử dụng lượng nước lớn và tạo ra nhiều chất thải.

Trước xu thế chuyển đổi xanh toàn cầu, ngành dệt may Việt Nam đang chịu sức ép lớn từ các tiêu chuẩn mới. Đồng thời, xu hướng tiêu dùng cũng đang thay đổi rõ rệt khi người mua hàng, đặc biệt là thế hệ Millennials và Gen Z đang ưu tiên những sản phẩm “thời trang có trách nhiệm” được làm từ sợi tái chế, thân thiện môi trường và sản xuất trong điều kiện lao động công bằng. Áp lực này đang buộc các thương hiệu lớn toàn cầu phải điều chỉnh chuỗi cung ứng, và đồng nghĩa với việc các nhà sản xuất tại Việt Nam cũng phải chuyển mình nếu không muốn bị loại khỏi sân chơi.

Rào cản nội tại 

Dù nhận thức được tầm quan trọng của chuyển đổi xanh, nhưng phần lớn doanh nghiệp dệt may trong nước, chủ yếu là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) đang gặp nhiều rào cản lớn về tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực.

Thứ nhất, việc đầu tư vào công nghệ xanh, máy móc hiện đại và các giải pháp tiết kiệm năng lượng đòi hỏi nguồn vốn lớn, trong khi khả năng tiếp cận tín dụng xanh, vốn vay ưu đãi của doanh nghiệp Việt còn hạn chế. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, dư nợ tín dụng xanh mới chiếm khoảng 4,3% tổng dư nợ toàn nền kinh tế (tính đến quý I/2025), cho thấy thị trường vốn xanh còn nhiều dư địa nhưng chưa dễ tiếp cận. Hệ quả là nhiều doanh nghiệp vẫn phải vận hành trên dây chuyền sản xuất lạc hậu, đặc biệt ở khâu nhuộm - công đoạn tiêu thụ nhiều nước và hóa chất nhất trong toàn chuỗi sản xuất. Điều này không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn phát thải lượng lớn khí nhà kính, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Đổi mới quy trình, nâng cấp máy móc hiện đại phục vụ quá trình chuyển đổi xanh (Ảnh: baodautu.vn)

Thứ hai, nguồn nhân lực có chuyên môn về quản lý phát thải, đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA), kiểm kê khí nhà kính hay triển khai hệ thống ESG (môi trường – xã hội – quản trị) tại các doanh nghiệp dệt may còn thiếu hụt nghiêm trọng. Theo báo cáo của PwC Việt Nam (2023), chỉ khoảng 29% doanh nghiệp có hiểu biết và áp dụng ESG ở mức cơ bản, trong khi hơn 70% chưa xây dựng chiến lược bền vững cụ thể. Việc đạt được các chứng chỉ quốc tế như Oeko-Tex, GRS (Global Recycled Standard), Higg Index… đòi hỏi quy trình kiểm định khắt khe, chi phí chứng nhận cao, đồng thời yêu cầu nhân lực nội bộ có khả năng thu thập và chuẩn hóa dữ liệu. Đây là một thách thức không nhỏ đối với SME vốn hạn chế về nhân sự và ngân sách.

Thứ ba, rào cản về nhận thức và chiến lược. Trong khi một số doanh nghiệp tiên phong đã coi chuyển đổi xanh là cơ hội để tạo lợi thế cạnh tranh, thì không ít doanh nghiệp vẫn xem đây chỉ là yêu cầu từ bên ngoài do đối tác hoặc thị trường áp đặt. Điều này dẫn đến sự thiếu đồng đều trong toàn ngành: có doanh nghiệp chủ động đổi mới và đầu tư, nhưng cũng có doanh nghiệp lựa chọn duy trì cách làm cũ, chấp nhận nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu khi các tiêu chuẩn ESG ngày càng trở thành “tấm hộ chiếu” bắt buộc.

Hướng đi cho ngành dệt may hướng đến chuyển đổi xanh

Mặc dù quá trình chuyển đổi xanh vẫn còn nhiều thách thức, nhưng Việt Nam đã có những doanh nghiệp tiên phong trong chuyển đổi, chứng minh rằng con đường này hoàn toàn khả thi nếu có chiến lược và đầu tư bài bản. Một trong những ví dụ điển hình là Công ty Saitex (TP. Hồ Chí Minh). Doanh nghiệp này đã xây dựng nhà máy sản xuất denim với mô hình “phát thải gần như bằng 0”, sử dụng năng lượng mặt trời, tái chế tới 98% lượng nước thải và ứng dụng robot tự động nhằm giảm tiêu thụ năng lượng, đồng thời nâng cao năng suất. Với những bước đi này, Saitex đã trở thành đối tác của nhiều thương hiệu thời trang quốc tế lớn như Levi’s, Ralph Lauren, Patagonia, đồng thời được coi là hình mẫu cho sản xuất xanh trong ngành dệt may khu vực.

Hay như Công ty Cổ phần Kết nối Thời trang (Faslink JSC.). Vốn tập trung đổi mới trong lĩnh vực nguyên liệu, Faslink đã phát triển các dòng sợi và vải thân thiện môi trường từ bã cà phê, vỏ sen, sợi tre, sợi chuối, tạo nên những sản phẩm vừa giảm phát thải, vừa tận dụng hiệu quả phụ phẩm nông nghiệp. Đây là minh chứng rõ nét cho việc đổi mới sáng tạo có thể tạo ra giá trị gia tăng, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe về “thời trang có trách nhiệm” từ các thương hiệu quốc tế.

Người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ ngày càng có xu hướng quan tâm đến các vật liệu dệt may có nguồn gốc thân thiện với môi trường

Tuy nhiên, để những mô hình tiên phong này có thể nhân rộng, cần có sự vào cuộc đồng bộ từ Nhà nước, hiệp hội ngành. Theo Chiến lược phát triển ngành dệt may Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2035, định hướng lớn của ngành là xây dựng chuỗi sản xuất hoàn chỉnh, quy mô lớn, hiện đại và thân thiện môi trường. Ngành dệt may không chỉ dừng lại ở khâu gia công mà sẽ phải tiến tới đảm nhận các công đoạn có giá trị gia tăng cao hơn như thiết kế, sản xuất nguyên phụ liệu và phân phối, qua đó nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Ngoài ra, bản thân doanh nghiệp cũng phải chủ động thiết kế sản phẩm và tự chủ nguồn nguyên liệu để tăng khả năng cạnh tranh. Tùy theo điều kiện, các doanh nghiệp có thể lựa chọn lắp đặt điện mặt trời áp mái nhằm giảm phụ thuộc vào điện lưới. Bên cạnh đó, thay thế lò hơi đốt than hoặc dầu bằng lò hơi điện hoặc lò hơi sinh khối để hạn chế phát thải. Việc sử dụng sợi tái chế cũng cần được đẩy mạnh khi các nhãn hàng toàn cầu yêu cầu minh bạch về nguyên liệu và quy trình sản xuất. Những thay đổi này vừa giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, mà còn tạo dựng uy tín với đối tác quốc tế.

Chia sẻ tại Hội nghị tổng kết năm 2024 của Hiệp hội Dệt may Việt Nam (Vista), ông Vũ Đức Giang - Chủ tịch Hiệp hội cho biết: “Mặc dù ngành dệt may hiện tại chưa bị bắt buộc phải tuân thủ các quy định về giảm phát thải khí nhà kính, nhưng trong xu thế "xanh hóa" toàn cầu và hướng tới mục tiêu Netzero, các doanh nghiệp cần nhận thức rõ ràng rằng việc chủ động xanh hóa là điều cần thiết. Việc chủ động xanh hóa không chỉ giúp các doanh nghiệp thích ứng với các chính sách mua hàng từ các nhà nhập khẩu, mà còn giúp nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.”

Các chuyên gia cho rằng, nếu tận dụng tốt các cơ hội cùng với định hướng chuyển đổi xanh đúng đắn, ngành dệt may Việt Nam không chỉ vượt qua áp lực hiện tại mà còn có tiềm năng vươn lên trở thành trung tâm sản xuất thời trang bền vững của khu vực và thế giới.

Ngành dệt may được xác định là lĩnh vực xuất khẩu chủ lực trong Chiến lược phát triển ngành đến năm 2030, tầm nhìn 2035. Theo lộ trình quy định, từ tháng 3/2025, các doanh nghiệp phải gửi báo cáo số liệu hoạt động phục vụ kiểm kê khí nhà kính tới cơ quan chức năng. Từ năm 2026, họ bắt buộc triển khai các biện pháp giảm phát thải theo kế hoạch và tuân thủ hạn ngạch phát thải được phân bổ.

​​​​​​​

Cục Biến đổi khí hậu

Bình luận

Bài viết cùng chuyên mục

Hướng đi cho ngành dệt may hướng đến chuyển đổi xanh

Giải pháp xanh trước thách thức ô nhiễm không khí

Đẩy nhanh tiến độ hình thành thị trường carbon trong nước: Rõ trách nhiệm, minh bạch quản lý

Việt Nam đẩy mạnh hợp tác toàn cầu bảo vệ tầng ô-dôn, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050

Việt Nam gửi Báo cáo Kế hoạch quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu tới UNFCCC

Kiến trúc độc đáo, thích ứng linh hoạt với mưa lũ